Trục chính tạo ren
Trục chính không cần giảm tốc độ xuống 0, hoặc thậm chí có thể duy trì tốc độ ban đầu, tiếp tục tạo ren thông qua sự khác biệt tốc độ giữa các trục song song, làm giảm thời gian tạo ren.
 |
Chế độ tạo ren tốc độ cao
Cải thiện hiệu quả tạo ren bằng kỹ thuật tương tác chéo Tiết kiệm 20% thời gian. |
 |
Tính năng thay đổi trục
Dao của nhóm trục thứ nhất có thể gia công cùng lúc với nhóm trục thứ hai; đồng thời nhóm trục chính thứ nhất có thể mượn dao gia công để giảm số lượng dao của máy, cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả của máy |
 |
Thông tin kĩ thuật
11 Series
○ Standard- Not Support△ Optional
HARDWARE |
Model |
11TA |
11TB |
Storage(DISKA) |
512 |
I/O standaed |
32/32 |
PS/2 |
0 |
RS-232 |
0 |
RS-422/RS-485 |
0 |
RS-485 |
1 |
SRI |
– |
I/O optional |
– |
128/128 |
DA |
2 |
screen |
10.4 |
CF card |
0 |
USB |
0 |
RJ-45 |
1 |
VGA output |
0 |
PRODUCT |
Model |
11TA |
11TB |
Max. Multi-Program |
2 |
Max. Number of Table Tools |
4 |
Look-Ahead |
1000 |
Block Processing Time |
1000 |
Max. PLC-Axis |
1 |
Standard Axis |
4 |
8 |
Max. Axis (optional) |
4 |
8 |
Max. Spindle |
2 |
6 |
Max. Simultaneous Axis Control |
4 |
Min. Control Unit-mm |
0.0001 |
Max. Number of Program Coordinate |
100 |
Max. Number of Tool Length Compensation |
96 |
SERVO |
Model |
11TA |
11TB |
(A/B Phase) |
O |
general(CW/CCW) |
O |
mechatrolink II(YASKAWA serial) |
– |
mechatrolink III(YASKAWA serial) |
– |